Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嵯峨 cuó é
ㄘㄨㄛˊ
1
/1
嵯峨
cuó é
ㄘㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao chót vót
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ khách lạc - 賈客樂
(
Trương Vũ
)
•
Dương liễu chi tam thủ kỳ 1 (Dương Tử giang đầu yên cảnh mê) - 楊柳枝三首其一(揚子江頭煙景迷)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Hàm Dương - 咸陽
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký tòng tôn Sùng Giản - 寄從孫崇簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Hạ Tri Chương
)
Bình luận
0